Có 2 kết quả:
敢打敢冲 gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ • 敢打敢衝 gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ
gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
courageous and daring
Bình luận 0
gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
courageous and daring
Bình luận 0