Có 2 kết quả:

敢打敢冲 gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ敢打敢衝 gǎn dǎ gǎn chōng ㄍㄢˇ ㄉㄚˇ ㄍㄢˇ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

courageous and daring

Từ điển Trung-Anh

courageous and daring